LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tây Ban Nha
settings
La ciencia
(Khoa học)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
nguyên tử
hạt nhân
hạt proton (mang điện tích dương)
hạt nơ-tron (không mang điện tích)
hạt electron (mang điện tích âm)
phân tử
nam châm
tế bào
DNA
nhà khoa học
bảng tuần hoàn (các nguyên tố hóa học)
(khí) hydro
canxi
cacbon
(khí) ôxy
(khí) heli
(chất) iốt
vi khuẩn
vi rút
đĩa cấy (vi khuẩn, tế bào)
canh trường tế bào/ môi trường tế bào
ống nghiệm
cốc (dùng trong thí nghiệm)
bình thót cổ (dùng trong thí nghiệm)
đèn đốt bunsen
kính hiển vi
rô-bô/ người máy
el átomo
el núcleo
el protón
el neutrón
el electrón
la molécula
el imán
la célula
el ADN
el científico
la tabla periódica
el hidrógeno
el calcio
el carbono
el oxígeno
el helio
el yodo
la bacteria
el virus
la placa de Petri
el cultivo celular
el tubo de ensayo
el vaso
el matraz
el mechero Bunsen
el microscopio
el robot