LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tây Ban Nha
settings
Los bebés
(Trẻ sơ sinh )
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
el bebé
el pañal
el feto
el imperdible
el sonajero
el chupete
el biberón
el certificado de nacimiento
la cuna
la cuna
la sillita
el babero
la trona
el cochecito
la sillita para el coche
trẻ sơ sinh
bỉm/ tã
thai nhi
ghim băng/ kim tây
(cái) lúc lắc
núm vú giả
bình sữa
giấy khai sinh
cái nôi
giường cũi
xe đẩy (của trẻ em)
cái yếm
ghế bành (cho trẻ em)
xe đẩy
ghế xe hơi