instrument |
nhạc cụ |
musician |
nhạc sĩ/ nhạc sỹ |
band director |
nhạc trưởng |
choir director |
người điều khiển dàn hợp xướng |
Do you play any instruments?
Bạn có chơi nhạc cụ nào không?
Strum the guitar.
gảy đàn ghi-ta
Pluck the string.
gảy/ búng dây (đàn)
concert |
buổi hòa nhạc |
gig |
hợp đồng buổi diễn |
Our band has a gig tonight at the bar.
Ban nhạc của chúng ta có một hợp đồng buổi diễn tối nay tại quán bar.
lyrics |
lời bài hát |
instrumental |
trình diễn bằng nhạc khí |
It's an instrumental piece.
Đó là một bản nhạc trình diễn bằng nhạc khí.
harmony |
hòa điệu |
melody |
giai điệu |
beat |
nhịp/ phách |
rhythm |
nhịp điệu |
tempo |
nhịp độ |
The drummer has a good sense of rhythm. He can keep time.
Tay trống có khả năng cảm nhịp tốt. Anh ta có thể giữ đúng nhịp.
scale |
thang nhạc/ âm giai/ gam nhạc |
Play a scale.
Chơi một gam nhạc.
pitch |
cảm âm |
perfect pitch |
cảm âm tuyệt đối |
octave |
quãng tám |
tone deaf |
mù nhạc/ không có khả năng cảm nhạc |
The opera singer has a vocal range of four octaves.
Ca sỹ nhạc thính phòng có âm vực của bốn quãng tám.
She sung off pitch
. /
She sings off key.
Cô ấy hát sai tông./ Cô ấy hát lệch tông.
The instrument is in tune.
Nhạc cụ đang cùng hòa hợp với giai điệu.
She sang out of tune.
Cô ấy hát lạc nhịp.
You need to tune your guitar.
Bạn cần điều chỉnh lại cây đàn ghi-ta của mình.
He can't carry a tune.
Anh không hề có năng khiếu hát hò.
interval |
quãng |
register |
khoảng âm/ hợp âm |
Can you sing in a higher register?
Bạn có thể hát với hợp âm cao hơn không?
Sing a third below this note.
Hát một phần ba dưới nốt này.
alto |
cao |
soprano |
giọng nữ cao |
tenor |
giọng nam cao |
bass |
trầm |
a song in a minor key
bài hát với khóa phụ
a symphony in a major key
bản giao hưởng với khóa chính
soloist
duet
trio
quartet
hum |
ngân nga/ ngâm nga |
whistle |
huýt sáo |
compose |
soạn nhạc |
recital |
diễn xướng |
composer |
nhà soạn nhạc |
What kind of music do you listen to?
Bạn nghe loại nhạc nào?
opera |
nhạc kịch/ nhạc thính phòng |
classical |
nhạc cổ điển |
-concerto |
bản hòa tấu |
-overture |
khúc mở màn/ khúc dạo đầu |
-symphony |
giao hưởng |
musical |
nhạc kịch |
pop |
nhạc pop |
rock |
nhạc rock |
heavy metal |
nhạc rock mạnh |
folk |
nhạc dân gian |
easy listening |
dễ nghe |
techno |
nhạc điện tử |
dance |
nhạc khiêu vũ |
reggae |
nhạc xuất nguồn từ Jamaica |
country |
nhạc đồng quê |
jazz |
nhạc jazz |
If you listen to this music it will grow on you.
Nếu bạn nghe nhiều dòng nhạc này, bạn sẽ dần thích nó.
I really dig this music. (dig is slightly dated slang)
Tôi thật sự yêu thích dòng nhạc này.