relative | họ hàng |
relationship | mối quan hệ |
parents | phụ huynh/ bố mẹ |
generation | thế hệ |
ancestor | tổ tiên |
descendant | hậu duệ |
We're related. He's my cousin.
Chúng tôi có bà con với nhau. Anh ấy là anh họ của tôi.How is your relationship with your mother?
Mối quan hệ giữa hai mẹ con bạn như thế nào?my paternal grandfather
ông nội của tôimy maternal grandfather
ông ngoại của tôi
stepfather | cha dượng |
stepmother | mẹ ghẻ/ mẹ kế |
step brother | anh/ em trai kế |
father-in-law | bố vợ/ chồng |
mother-in-law | mẹ vợ/ chồng |
stepson | con trai riêng |
stepdaughter | con gái riêng |
step sister | chị/ em kế |
son-in-law | con rể |
daughter-in-law | con dâu |
guardian | người giám hộ |
foster family | gia đình có con nuôi |
orphan | trẻ mồ côi |
orphanage | trại trẻ mồ côi |
We would like to adopt you. Are you up for it?
Chúng ta muốn nhận nuôi con. Con có chịu không?an adopted child
một đứa con nuôi