The Dining Room - Continued
Phòng ăn - Tiếp theo
dining room

Set the table
Sắp xếp bàn ăn

Clear the table
Dọn bàn ăn

Dinner's ready!
Bữa tối đã sẵn sàng!

Pass the peas.
Chuyền giúp món đậu Hà Lan.

She poured me a glass of water.
Cô ấy rót cho tôi một ly nước.

May I serve you some spinach?
Tôi có thể phục vụ quý vị món rau chân vịt được chưa?

Clean your plate!
Nhớ ăn hết thức ăn trong dĩa đó!

ask for seconds.
muốn ăn thêm nữa

helping phần ăn phụ
alcohol nước có cồn
alcoholic có chứa cồn
drunk say/ xỉn
tipsy say ngà ngà
intoxicated say bí tỉ
hangover say rượu bia

Cheers!
Dô!

Uncork the bottle
Khui chai/ mở nắp chai

The next round of drinks is on me.
Tôi sẽ khao chầu nước tiếp theo.

The drinks are on the house!
Quán sẽ bao hết những đồ uống!

How would you like your coffee?
Bạn muốn uống cà phê như thế nào?