limbs | chân tay |
trunk | thân (người) |
lap | đùi |
fist | nắm tay |
Papa, can I sit on your lap?
Ba ơi, con có thể ngồi lên đùi ba được không?
little toe | ngón chân út |
left-handed | thuận tay trái |
right-handed | thuận tay phải |
groin | háng |
breast | ngực/ vú |
womb | dạ con/ tử cung |
menstruation | kinh nguyệt |