LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Bồ Đào Nha
settings
As ferramentas
(Dụng cụ)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
(cây) búa
cán/ móc/ tay cầm
(cái) tu-vít
đinh
ốc-vít/ vít
cờ lê
bu-lông
đai ốc
long đền/ vòng lót/ vòng đệm
cờ lê khỉ
(cái) kìm
(cái) cưa
lưỡi (cưa)
hộp dụng cụ
cái đe
(cái) xẻng
đồ cạy/ nạy
khoan
mũi khoan
cưa xích
giũa
mỏ cặp/ ê-tô
(cái) đục
thước dây
lò xo
thước thủy
(cái) vồ/ búa đầu gỗ
o martelo
o cabo
a chave de fenda
o prego
o parafuso
a chave inglesa
o parafuso
a porca
a arruela
o grifo
o alicate
o serrote
a lâmina
o estilete
a caixa de ferramentas
a bigorna
a pá
a picareta
a picaretinha
a furadeira
a broca
a motosserra
a lima
a grosa
a morsa
o cinzel
o formão
a trena
a mola
o nível
o nivelador
o malho