LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh
settings
Sweets
(Đồ ngọt)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
đường
đường viên
mật ong
kẹo
kẹo que
sôcôla
thanh sôcôla, thanh kẹo
vỏ (kẹo)
kẹo cao su
bánh ngọt
kem (lòng trắng) trứng
bánh quy
bánh
bánh nướng xốp
kem/ cà-lem/ cà-rem
vỏ kem ốc quế
kem mứt/ kem trái cây
kem que
bánh nướng nhỏ
bánh donut
sugar
sugar cube
honey
candy
lollipop
chocolate
chocolate bar, candy bar
wrapper
gum
cake
icing
cookie
pie
muffin
ice cream
cone
sundae
popsicle
cupcake
donut