LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh
settings
Sleepwear
(Đồ ngủ)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
đồ bộ pijama
đầm ngủ
áo choàng tắm
dép mang trong nhà
pajamas
nightgown
bathrobe
slipper