LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh
settings
The Skeleton
(Khung xương)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
bone
skull
jaw
spine, backbone
tooth
gums
molar
skeleton
rib cage
rib
pelvis
kneecap
teeth
xương
sọ
hàm
xương sống/ cột sống
(cái) răng
nướu răng/ lợi
răng hàm
khung xương
lồng ngực
xương sườn
khung xương chậu
xương bánh chè
(hàm) răng