LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh
settings
Shapes
(Hình khối)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
(hình) vuông
(hình) chữ nhật
(hình) tam giác
(hình) đa giác
(hình) tròn
(hình) ô-van/ bầu dục
khối cầu
xoắn ốc
khối lập phương
(hình) trụ tròn
(hình) nón
đường thẳng
đường cong
góc
square
rectangle
triangle
polygon
circle
oval
sphere
spiral
cube
cylinder
cone
line
curve
angle