LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Bồ Đào Nha
settings
Os animais marinhos
(Động vật biển)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
o peixe
a nadadeira
o camarão
o caranguejo
a lagosta
a garra
a enguia
a água-viva, a medusa
o pelicano
a gaivota
o tubarão
as brânquias
o coral
a foca
a morsa
a baleia
o golfinho
o cavalo marinho
a ostra
a pérola
as conchas
a lula
o polvo
o tentáculo
o aquário
as escamas
a anêmona-do-mar
a estrela-do-mar
o molusco
a orca
cá
vây (cá)
tôm
cua
tôm hùm
càng cua
lươn
sứa
bồ nông
mòng biển
cá mập
mang cá
san hô
hải cẩu
con moóc/ hải tượng/ voi biển
cá voi
cá heo
cá ngựa
con hàu
ngọc trai
vỏ, mai
mực ống
bạch tuộc
xúc tu
bể nuôi thuỷ sinh vật
vảy (cá)
hải quỳ
sao biển
con ngao/ nghêu
cá voi sát thủ