LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Bồ Đào Nha
settings
As paisagens
(Cảnh quan)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
rừng
sa mạc
rừng rậm
hang động
núi
đỉnh, chóp
đồi
hẻm núi
vách đá
núi lửa
sông
con rạch, con lạch
kênh
hồ
ao
đập (nước)
thác (nước)
ốc đảo
cồn cát, đụn cát
thành phố
thị trấn
a floresta
o deserto
a selva
a caverna
a montanha
o pico, o cume
o morro
o cânion
o penhasco
o vulcão
o rio
o riacho, o córrego
o canal
o lago
a lagoa
a represa
a cachoeira
o oásis
a duna
a cidade
a cidade