LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh
settings
The Garden/The Yard
(Vườn tược/ Sân vườn)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
cái cào
cái cuốc
cái xẻng, cái giá (miền tây nam bộ)
kéo cắt nhánh
cái thuổng
thợ làm vườn
thùng tưới nước
chậu trồng hoa
ống tưới vườn
vòi tưới
máy cắt cỏ
nhà kho (để đồ làm vườn)
hạt giống
túi đựng hạt giống
này mầm
luống hoa
vườn rau
chốt cửa/ then cửa
hàng rào
cổng
tường (nhà)
bụi (cây)
rake
hoe
shovel
clippers
spade
gardener
watering can
pot
garden hose
sprinkler
lawn mower
tool shed
seed
seed packet
seedling
flower bed
garden
latch
fence
gate
wall
shrub, bush