LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Bồ Đào Nha
settings
A família
(Gia Đình)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
mẹ/ má/ u/ bầm
bố/ ba/ cha/ tía
chị gái/ em gái
anh trai/ em trai
con trai
con gái
cô/ dì/ thím/ mợ
chú/ bác/ cậu/ dượng
ông
bà
anh/em họ
chị/em họ
cụ ông
cụ bà
cháu gái
cháu trai
cháu trai
cháu gái
chắt gái
chồng
mẹ vợ/chồng
bố vợ/chồng
anh rể
chị dâu
con rể
con dâu
anh em/ chị em họ xa
vợ
con
anh/chị em ruột
bố mẹ
bác trai
bác gái
anh/em rể
chị/em dâu
a mãe
o pai
a irmã
o irmão
o filho
a filha
a tia
o tio
o avô
a avó
o primo
a prima
o bisavô
a bisavó
a sobrinha
o sobrinho
o neto
a neta
a bisneta
o marido
a sogra
o sogro
o cunhado
a cunhada
o genro
a nora
o primo de segundo grau
a esposa
os filhos
os irmãos
os pais
o tio
a tia
o cunhado
a cunhada