LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Ý
settings
I vestiti invernali
(Quần áo mùa đông)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
áo khoác (dài)
áo khoác (ngắn)
áo len/ áo ấm
quần áo chạy bộ
mũ trùm đầu
bao tay/ găng tay
găng tay liền ngón
đồ bịt tai
khăn choàng cổ/ khăn quàng cổ
kính/ kiếng đeo
mắt kính
tròng kính
kính mát
áo trùm đầu
il cappotto
la giacca
il maglione
la felpa, la tuta
il cappuccio
i guanti
le manopole
i paraorecchi
la sciarpa
gli occhiali
gli occhiali
le lenti
gli occhiali da sole
la felpa col cappuccio