LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Bồ Đào Nha
settings
Os animais africanos
(Động vật Châu Phi)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
(con) voi
ngà (voi)
vòi (voi)
hươu cao cổ
tê giác
ngựa vằn
sư tử
bờm sư tử
gầm
sư tử cái
sư tử con
báo gê-pa
báo gấm
linh cẩu
hà mã
lạc đà
bướu (lạc đà)
linh dương đầu bò
linh dương gazen
(loài) linh dương
động vật linh trưởng
khỉ
khỉ đột
khỉ đầu chó
tinh tinh
o elefante
a presa
a tromba
a girafa
o rinoceronte
a zebra
o leão
a juba
o rugido
rugir (v)
a leoa
o filhote de leão
a chita, o guepardo
o leopardo
a hiena
o hipopótamo
o camelo
a corcova
o gnu
a gazela
o antílope
os primatas
o macaco
a macaca (fêmea)
o gorila
o babuíno
o chimpanzé