LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Ý
settings
La camera da letto
(Phòng ngủ)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
giường
gối
chăn trải giường
ngáy
ngáp
ga/ ra trải giường
cái mền/ cái chăn
đồng hồ báo thức
đệm
tủ có ngăn kéo
ngăn kéo tủ
bàn trang điểm
giường tầng
cái rương
tủ quần áo
cái móc quần áo
giỏ đựng đồ
cái móc treo đồ
bao áo gối
il letto
il cuscino
la coperta da letto
russare
sbadigliare
il lenzuolo
le coperte
la sveglia
il materasso
il cassettone
il cassetto
il cassettone con specchio
il letto a castello
il baule
l'armadio (a muro_
l'attaccapanni
il cesto
il gancio, l'appendiabito
la federa