Salut | chào |
Bienvenue | chào mừng |
Bonjour | xin chào |
Bonsoir | chào buổi chiều/ buổi tối |
Bonne journée | chúc một ngày tốt lành |
Bonne soirée | buổi tối tốt lành |
Bonne nuit | chúc ngủ ngon |
Comment allez-vous ? | Bạn có khỏe không? |
Comment vas-tu ? | Bạn có khỏe không? |
-Bien | Tốt |
-Pas mal | Không tệ |
Ça va ? (familier) | Bạn có khỏe không? |
-Oui, ça va. (familier) | Vâng, tôi khỏe |
-Ça (ne) va pas. (familier) | không khỏe |
Au revoir | tạm biệt |
À bientôt | hẹn gặp lại |
À tout à l'heure | đúng giờ |
S'il vous plaît | Xin vui lòng |
s'il te plaît vui lòng | |
Merci | Cảm ơn |
De rien | không có gì |
Excusez-moi | xin lỗi |
Excuse-moi vui lòng | |
Pardon | xin lỗi |
Félicitations | chúc mừng |
Bonne chance | chúc may mắn |