LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh
settings
Medicine
(Y khoa)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
syringe, shot
thermometer
pills
tablet
capsule
poison
Band-Aid
bandage
sling
cast
ambulance
gurney
stretcher
wheelchair
crutches
cane
x-ray
IV
doctor
stethoscope
surgeon
scalpel
nurse
paramedic
first aid kit
dentist
dentures
psychologist
glasses
lens
sunglasses
ống chích, mũi tiêm
nhiệt kế
thuốc viên
thuốc viên dạng nén/ viên nén
thuốc viên dạng nang/ viên nhộng
chất độc
băng cá nhân
băng vải/ băng thun
dây treo tay/ băng vải đeo trước ngực
bột, bó bột
xe cấp cứu
(hình đã bị xóa)
cái cáng/ cái băng ca
xe lăn
(cây) nạng
cây gậy
x-quang
tiêm tĩnh mạch
bác sỹ
ống nghe
bác sỹ phẫu thuật
dao mổ
y tá/ điều dưỡng
nhân viên cấp cứu
bộ dụng cụ sơ cứu
nha sỹ
hàm răng giả
nhà tâm lý học
mắt kính/ mắt kiếng
tròng kính
kính mát