LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh
settings
The Military
(Quân đội)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
guns
pistol
trigger
barrel
bullet
target
rifle
scope
machine gun
shotgun
shell
bomb
fuse
grenade
detonator
soldier
helmet
gas mask
dog tags
bomber
bomb
RPG / Rocket-propelled grenade
turret
tank
fighter
cannon
cavalry
mortar
artillery
missile
súng
(khẩu) súng lục
cò súng
nòng súng
đạn
mục tiêu
súng trường
phạm vi
súng liên thanh
súng săn/ súng hoa cải
vỏ (đạn)
(trái) bom
ngòi nổ
lựu đạn
kíp nổ
người lính
mũ bảo hiểm
mặt nạ che hơi cay
thẻ bài quân dân (thẻ tên của người lính)
máy bay ném bom
thả bom
súng phản lực
tháp pháo/ tháp canh
xe tăng
máy bay chiến đấu (phản lực)
pháo
lính xe tăng
súng cối
pháo binh
tên lửa