LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh
settings
The Bathroom II
(Phòng tắm II)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
đồ chải tóc
lược (chải tóc)
(cái) gương
máy sấy tóc
keo xịt tóc
đồ trang điểm
son môi
phấn (đánh mặt)
nước sơn móng (tay/ chân)
bút kẻ mắt
mascara
tủ thuốc
bàn chải đánh răng
kem đánh răng
nắp
ống
chỉ nha khoa
nước hoa
lăn khử mùi
đồ cắt móng (tay/ chân)
nhíp
Q-tip, tăm bông
đồ cạo (râu/ lông)
lưỡi dao cạo
kem cạo
hairbrush
comb
mirror
blow dryer
hairspray
makeup
lipstick
powder
nail polish
eye liner
mascara
medicine cabinet
toothbrush
toothpaste
cap
tube
floss
perfume
deodorant
nail clippers
tweezers
Q-tip, cotton swab
razor
razor blade
shaving cream