LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh
settings
Communication
(Liên lạc)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
letter
address
return address
postmark
stamp
postcard
mailman
mailbox
newspaper
reporter
magazine
package
box
telephone
ring
telephone jack
cell phone
walkie-talkie
envelope
article
(lá) thư
địa chỉ
địa chỉ trả lời thư
(con) dấu bưu điện
tem (thư)
bưu thiếp
người đưa thư
hộp thư
(tờ) báo
phóng viên
tạp chí
gói/ kiện hàng
hộp
điện thoại
reo
ổ cắm điện thoại
điện thoại di động
máy bộ đàm
phong bì
bài báo