LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh
settings
Land Travel
(Du lịch đường bộ )
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
bicycle, bike
handlebar
saddle
reflector
spoke
pedal
chain
carriage
whip
reins
subway
bus stop
subway station
train
caboose
locomotive
railroad track
railroad tie
rail
spike
tunnel
truck, semi
motorcycle, bike
scooter
bus
tow truck
taxi
sedan
SUV
jeep
van
pick-up
xe đạp
tay cầm
yên xe
gương phản xạ
nan/ nan hoa (bánh xe)
bàn đạp
xích (xe)
xe ngựa
roi da
dây cương
tàu điện ngầm
trạm xe buýt
ga tàu điện ngầm
xe lửa/ tàu hỏa
toa bếp ở trên tàu
đầu máy
đường sắt/ đường ray
tà vẹt
thanh ray
chấn song sắt nhọn đầu
đường hầm
xe tải, bán tải
xe mô-tô, xe gắn máy
xe tay ga
xe buýt
xe kéo (cứu hộ)
taxi
dòng xe 4 chỗ kín mui
xe SUV
xe jeep
xe van
xe bán tải