a half dozen
một nửa táI'll give you half.
Tôi sẽ đưa cho bạn một nửa.
even number | số chẵn |
odd number | số lẻ |
whole number | số nguyên |
to count | đếm |
My nephew knows how to count to ten.
Cháu trai của tôi biết đếm đến mười.
Arithmetic | Số học |
to calculate | tính toán |
What's the sum?/What's the total?
Tổng là bao nhiêu?
value | giá trị |
average | trung bình |
Subtraction 10 - 4 = 6Subtracting 4 from 10 gives you 6.
10 trừ 4 còn 6.
Addition 5 + 7 = 12
Adding 5 to 7 gives you 12.
5 cộng 7 được 12.
Multiplication 3 × 6 = 18Multiplying 3 by 6 is 18.
6 nhân 3 bằng 18.
Division
remainder còn lại 32 ÷ 8 = 4Dividing 32 by 8 gives you 4.
32 chia 8 bằng 4.